Từ vựng hay miêu tả tính cách con người
Mỗi người chúng ta lại có những tính cách riêng biệt. Bạn sở hữu tính cách nào dưới đây?
? Tight-fisted: Keo kiệt, chặt chẽ về tiền bạc
Ví dụ: My parents are very tight-fisted with money. (Bố mẹ tôi rất chặt chẽ về tiền bạc.)
? Two-faced: Hai mặt, giả dối
Ví dụ: If you’re going to be two-faced. I’m not going to be your friend anymore. (Nếu cậu cứ tiếp tục giả dối như vậy, tôi sẽ không làm bạn với cậu nữa.)
? Well-off: Giàu có, thịnh vượng
Ví dụ: They used to struggle, but they’re quite well-off now. (Họ từng có quãng thời gian khó khăn, nhưng hiện tại, họ khá giàu có.)
? Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
Ví dụ: I’ve never met anyone so full of beans before breakfast. (Tôi chưa bao giờ gặp ai phấn chấn trước khi ăn sáng.)
? Hen-pecked: Nghe lời vợ, không có chính kiến
Ví dụ: He was a hen-pecked husband who never dare to contradict his wife. (Anh ta là một tên chồng nghe lời vợ, người không dám làm gì trái ý vợ.)
? Hot-blooded: Nhiệt thành, hung hăng
Ví dụ: He’s a 25-year-old hot-blooded male. (Anh ta là người đàn ông nóng tính, 25 tuổi.)
? Light-fingered: Khéo tay, nhanh tay
Ví dụ: Which goods are most often targeted by light-fingered customers? (Mặt hàng nào thường được lựa chọn bởi các khách hàng khéo tay?)
? Long in the tooth: Già, cổ
Ví dụ: I may be long in the tooth, but I’m not stupid. (Tôi có thể già, nhưng tôi không ngu.)