Từ vựng chủ đề: Hoạt động cơ thể người
Dưới đây là từ vựng những chuyển động cơ thể của chúng ta trong tiếng Anh. Cùng ghi nhớ phần kiến thức cơ bản này nhé!
march – /mɑːtʃ/: bước đi, diễu hành
walk – /wɔːk/: bước đi
run – /rʌn/: chạy
crawl – /krɔːl/: lê bước
tiptoe – /ˈtɪp.təʊ/: đi nhón gót chân
drag – /dræɡ/: kéo
push – /pʊʃ/: đẩy
jump – /dʒʌmp/: nhảy
leap – /liːp/: nhảy qua
hop – /hɒp/: nhảy lò cò
skip – /skɪp/: nhảy dây
dive – /daɪv/: lặn
lean – /liːn/: dựa vào
crouch – /kraʊtʃ/: khúm núm
hit – /hɪt/: đánh
stretch – /stretʃ/: duỗi tay chân
lift – /lɪft/: nâng lên
put down – /ˈpʊt.daʊn/: hạ xuống
sit – /sɪt/: ngồi
squat – /skwɒt/: ngồi xổm
bend – /bend/: uốn cong
pick up – /pɪk ʌp/: nhặt lên
hold – /həʊld/: cầm
carry – /ˈkær.i/: cầm, vác
slap – /slæp/: tát
punch – /pʌntʃ/: đấm
kick – /kɪk/: đá
catch – /kætʃ/: đỡ lấy
throw – /θrəʊ/: ném
pull – /pʊl/: kéo
tap – /tæp/: vỗ nhẹ
limp – /lɪmp/: đi khập khễnh
paddle – /ˈpæd.əl/: chèo thuyền
wave – /weɪv/: vẫy tay
stroke – /strəʊk/: vuốt ve
tickle – /ˈtɪk.əl/: cù
pat – /pæt/: vỗ
grab – /ɡræb/: bắt lấy
flick – /flɪk/: vỗ, đánh nhẹ
climb – /klaɪm/: leo trèo
fall – /fɔːl/: ngã
jog – /dʒɒɡ/: đi bộ (tập thể dục)
drop – /drɒp/: đánh rơi
slip – /slɪp/: trượt ngã
trip – /trɪp/: vấp ngã