Sự đa nghĩa của từ “Heart”
“Heart skips a beat” là trái tim lỡ nhịp, “To lose heart” có nghĩa đánh mất niềm tin là bản thân có thể thành công.
? Heart skips a beat: Trái tim lỡ nhịp – dùng khi ai đó cảm thấy quá hứng khởi, phấn khích hoặc sợ hãi.
? Heart is in the right place: Dùng để chỉ một ai đó là người tốt, dù đôi khi họ cư xử không được đúng mực.
? Somebody’s heart sinks: Dùng khi ai đó bắt đầu cảm thấy buồn hay lo lắng
? To pour one’s heart out: Chia sẻ những lo lắng hay cảm xúc thầm kín với ai đó.
? To break one’s heart: Làm tim ai tan vỡ (trong tình yêu).
? To open one’s heart: Mở lòng, chia sẻ những cảm xúc sâu thẳm nhất với ai đó.
? To take something to heart: Coi điều gì đó là nghiêm túc.
? To lose heart: Đánh mất niềm tin là bản thân có thể thành công.