Đề nghị nhắc lại lời vừa nói bằng tiếng Anh
Trong bài viết này, iGIS xin chia sẻ một số mẫu câu tiếng Anh giúp bạn biết cách đề nghị ai đó nhắc lại lời vừa nói
Với người lạ, trường hợp lịch sự và trang trọng:
– Repeat that again, please? (Làm ơn nhắc lại với)
– Excuse me? (Xin lỗi)
– I beg your pardon? = Pardon me? = Pardon? (Anh làm ơn nhắc lại giúp tôi với)
– Run that by me again, please. (Làm ơn nói lại giúp tôi với)
– Speak louder, please? (Làm ơn nói to lên với ạ)
– Would you mind repeating that/speaking up, please. I have hearing loss. (Anh có phiền nhắc lại/nói to lên với, tôi vừa bị lỡ mất một đoạn)
Với người lạ lẫn người quen, văn phong lịch sự, thân thiện:
– I’m sorry, I didn’t quite catch/get that. (Xin lỗi, tôi không nghe kịp/hiểu phần đó)
– Could you say that again? (Anh có thể nói lại không)
– Eh? /eɪ/ (tỏ ý bối rối vì không hiểu rõ lời người khác)
– Hello? – Hey? – Huh? /hə/ (tỏ ý không nghe rõ lời người khác)
– I’m hard of hearing? (Tôi không nghe rõ)- I didn’t catch that? (Tôi không hiểu chỗ đó)
– What? – What’s that?
Với gia đình, bạn bè thân thiết, văn phong thoải mái:
– Speak up! (Nói to lên)
– What? – Stop mumbling! (Thôi lẩm bẩm đi – hàm ý người đối diện nói nhỏ, phát âm không rõ)
– Whadya say!? (nói rút gọn cho “What do you say?”)
– Hizza-what?