8 thành ngữ so sánh thú vị
“Go out like a light” chỉ những giấc ngủ nhanh chóng, “Like hotcakes” chỉ mặt hàng bán chạy, “Shaking like a leaf” chỉ nỗi sợ phát run.
✴ 1. Like a house on fire: Có mối quan hệ tốt với ai
Ví dụ: Those two got along like a house on fire. (Cả hai có mối quan hệ thân thiết với nhau)
✴ 2. Go out like a light: Ngủ nhanh chóng
Ví dụ: As soon as my head hit the pillow, I went out like a light (Ngay khi đặt đầu lên gối, tôi đã ngủ say rồi)
✴ 3. Like hotcakes: Hàng bán chạy
Ví dụ: The new record is selling like hotcakes. (Bản thu âm mới bán rất chạy.)
✴ 4. Shaking like a leaf: Hoảng sợ đến phát run
Ví dụ: Mr Perone was so frightened that he was shaking like a leaf. (Ông Perone quá sợ đến nỗi người ông run như cày sấy)
✴ 5. Sleep like a log: Ngủ say như chết
Ví dụ: After a long day of skiing, I slept like a log last night. (Sau một ngày trượt tuyết dài, tối qua tôi về nhà và ngủ say như chết.)
✴ 6. Smoke like a chimney: Hút quá nhiều thuốc lá hoặc xì gà
Ví dụ: She still smokes like a chimney despite warnings from her doctor. (Cô ấy hút nhiều thuốc mặc dù bác sĩ đã cảnh báo.)
✴ 7. Spread like a wildfire: Lan nhanh như lửa cháy
Ví dụ: The rumour spread like a wildfire. (Tin đồn lan nhanh như lửa.)
✴ 8. Like a duck to water: Làm gì đó dễ dàng
Ví dụ: She dances like a duck to water. (Cô ấy nhảy trông thật dễ)