35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’
“Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất.
- Excellent: Xuất sắc
- Fine: Tốt / ổn
- Superior: Vượt trội
- Wonderful: Tuyệt vời
- Marvelous: Vĩ đại
- Qualified: Chất lượng
- Suited: Phù hợp (với ai, cái gì)
- Suitable: Thích hợp (thời điểm)
- Proper: Chính xác
- Capable: Có năng lực
- Generous: Hào phóng
- Kind: Tử tế
- Friendly: Thân thiện
- Gracious: Duyên dáng
- Obliging: Mang ơn
- Pleasant: Dễ thương, dễ gần
- Pleasurable: Thú vị
- Satisfactory: Hài lòng
- Honorable: Vinh dự
- Reliable: Đáng tin cậy (tin tức)
- Trustworthy: Đáng tin cậy (người)
- Favorable: Có thiện chí
- Profitable: Có ích
- Advantageous: Thuận lợi
- Righteous: Công bằng
- Expedient: Phù hợp
- Helpful: Hữu ích
- Valid: Hiệu quả
- Genuine: Chính hãng
- Ample: Rộng lượng
- Estimable: Đáng quý trọng
- Beneficial: Có lợi
- Worthy: Xứng đáng
- Superb: Tuyệt vời
- Edifying: Sáng suốt, thông trí (mở mang trí tuệ)