23 CẶP ĐỘNG TỪ TRÁI NGHĨA KHÔNG THỂ BỎ QUA
Chúng ta cùng học những cặp động từ trái nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé.
? Win – /wɪn/ – lose – /luːz/: chiến thắng – thất bại
? Whisper – /ˈwɪs.pɚ/ – shout – /ʃaʊt/: thì thầm – la hét
? Float – /floʊt/ – sink – /sɪŋk/: nổi – chìm
? Borrow – /ˈbɑːr.oʊ/ – lend – /lend/: đi vay – cho vay
? Repair – /rɪˈper/ – break – /breɪk/: sửa chữa – hỏng, vỡ
? Build – /bɪld/ – destroy – /dɪˈstrɔɪ/: xây dựng – phá huỷ
? Land – /lænd/ – take off – /teɪk. ɑːf/: hạ cánh – cất cánh
? Put on – /ˈpʊt.ɑːn/ – take off – /teɪk. ɑːf/: mặc vào – cởi ra
? Reward – /rɪˈwɔːrd/ – punish – /ˈpʌn.ɪʃ/: khen thưởng – trừng phạt
? Move – /muːv/ – stop – /stɑːp/: chuyển động – dừng lại
? Exercise – /ˈek.sɚ.saɪz/ – rest – /rest/: tập luyện – nghỉ ngơi
? Hide – /haɪd/ – show – /ʃoʊ/: ẩn đi – hiện ra
? Pick – /pɪk/ – drop – /drɑːp/: nhặt lên – rơi xuống
? Wake up – /ˈweɪk.ʌp/ – sleep – /sliːp/: thức tỉnh – ngủ
? Throw – /θroʊ/ – catch – /kætʃ/: ném – nhặt
? Sit – /sɪt/ – stand – /stænd/: ngồi – đứng
? Fall – /fɑːl/ – raise – /reɪz/: ngã – đứng dậy
? Laugh – /læf/ – cry – /kraɪ/: cười – khóc
? Buy – /baɪ/ – sell – /sel/: mua – bán
? Love – /lʌv/ – hate – /heɪt/: yêu – ghét
? Import – /ˈɪm.pɔːrt/ – export – /ˈek.spɔːrt/: nhập – xuất
? Push – /pʊʃ/ – pull – /pʊl/: kéo – đẩy
? Smile – /smaɪl/ – frown – /fraʊn/: mỉm cười – nhăn nhó