10 cụm động từ thông dụng với Have
“Have fun”, “have a break”, “have a dream” là những cụm động từ thông dụng thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
- Have fun/hav fʌn/ (v.ph.): vui vẻ.
- Have a break/hav ə breɪk/ (v.ph.): Nghỉ ngơi.
- Have a dream/hav ə driːm/ (v.ph.): Có một giấc mơ.
- Have a look/hav ə lʊk/ (v.ph.): Nhìn qua.
- Have an experience/hav ən ɪkˈspɪərɪəns/ (v.ph.): Có kinh nghiệm.Have a party/hav ə ˈpɑːti/ (v.ph.): Có một bữa tiệc.
- Have a problem/hav ə ˈprɒbləm/ (v.ph.): Bị rắc rối.
- Have an accident/hav ən ˈaksɪd(ə)nt/ (v.ph.): Bị tai nạn.
- Have an argument/hav ən ˈɑːɡjʊm(ə)nt/ (v.ph.): Tranh cãi.
- Have a conversation/hav ə kɒnvəˈseɪʃ(ə)n/ (v.ph.): Nói chuyện.