10 cách dùng từ “Win” không phải ai cũng biết
10 bức tranh dưới đây dùng ‘win” diễn tả chiến thắng trong ngữ cảnh khác nhau.
1. Deserve to win /dɪˈzəːv tu: wɪn/: Xứng đáng chiến thắng.
2. Win an award /wɪn ən əˈwɔːd/: Thắng giải thưởng.
3. Win a battle /wɪn ə ˈbat(ə)l/: Thắng trận đấu.
4. Win a case /wɪn ə keɪs/: Thắng kiện.
5. Win a contract /wɪn ə ˈkɒntrakt /: Giành được hợp đồng.
6. Win an election /wɪn ən ɪˈlɛkʃ(ə)n/: Thắng cử.
7. Win a match /wɪn ə matʃ/: Thắng trận đấu.
8. Win a trophy /wɪn ə ˈtrəʊfi/: Đạt được cúp.
9. Win respect /wɪn rɪˈspɛkt/: Đạt được sự tôn trọng.
10. Win a war /wɪn ə wɔː/: Thắng cuộc chiến.